Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng HUN NB 2 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH HUN NB 2 (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Gyirmot Gyirmot 9 5 2 2 14 4 17 BBTHT
2 Kazincbarcikai Kazincbarcikai 9 5 1 3 24 13 16 TTTBT
3 Kozarmisleny Kozarmisleny 9 4 4 1 17 5 16 THTTH
4 Kisvarda Kisvarda 9 5 0 4 15 0 15 BTBTT
5 Szentlorinc Szentlorinc 9 4 3 2 12 4 15 HTBBH
6 Csakvar Csakvar 9 4 2 3 13 1 14 THTBT
7 Bvsc-Zuglo Bvsc-Zuglo 9 3 5 1 8 1 14 HHHTB
8 Budafoki Mte Budafoki Mte 9 3 4 2 15 -3 13 THHTH
9 Szeged 2011 Szeged 2011 9 2 6 1 9 1 12 THHHH
10 Ajka Ajka 9 3 3 3 12 -2 12 TBHTH
11 Mezokovesdi Mezokovesdi 9 3 2 4 14 -1 11 BBTTH
12 Soroksar Soroksar 9 3 1 5 13 -1 10 TBTBT
13 Vasas Vasas 9 3 1 5 15 -2 10 BTBBB
14 Bekescsaba Elore Bekescsaba Elore 9 2 3 4 10 0 9 BHBTB
15 Budapest Honved FC Budapest Honved FC 9 2 1 6 10 -8 7 BTBBB
16 Tatabanya Tatabanya 9 2 0 7 8 -12 6 BBBBB
Thăng hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại