Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng ESP D3 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH ESP D3 (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Leonesa Leonesa 11 8 3 0 17 12 27 TTHTH
2 CD Arenteiro CD Arenteiro 11 6 2 3 12 6 20 BTTHT
3 Real Betis B Real Betis B 11 5 5 1 15 4 20 HTHTT
4 Barakaldo Barakaldo 11 5 4 2 17 6 19 THBHT
5 Real Murcia Real Murcia 11 6 1 4 14 4 19 TTHTB
6 Antequera Antequera 11 4 6 1 13 5 18 HTHTH
7 FC Andorra FC Andorra 11 4 5 2 9 2 17 TBHHH
8 Lugo Lugo 11 4 5 2 7 1 17 HHTTT
9 Sociedad B Sociedad B 10 5 2 3 12 3 17 BTTHB
10 Marbella Marbella 10 5 2 3 14 4 17 BTBHT
11 Union de Irun Union de Irun 11 4 4 3 12 -4 16 BHBTB
12 UD Ibiza UD Ibiza 11 4 4 3 8 1 16 HHTBB
13 Ceuta Ceuta 11 4 4 3 10 -1 16 HBBHT
14 Alcoyano Alcoyano 10 4 4 2 13 2 16 BTTHH
15 Osasuna B Osasuna B 11 5 0 6 12 -4 15 BTBBT
16 Unionistas CF Unionistas CF 11 3 6 2 17 3 15 HHHHT
17 Atletico Madrid B Atletico Madrid B 11 3 6 2 10 1 15 HHHTH
18 Merida AD Merida AD 11 3 6 2 15 2 15 HHHHH
19 Gimnastic Gimnastic 10 4 3 3 11 -1 15 THBTB
20 Hercules Hercules 10 4 3 3 12 1 15 BTTHB
21 Ponferradina Ponferradina 11 3 5 3 13 1 14 THHBH
22 SD Tarazona SD Tarazona 11 4 2 5 10 -1 14 BTBTB
23 Algeciras Algeciras 11 3 5 3 13 0 14 HBTHT
24 Sevilla Atletico Sevilla Atletico 10 3 5 2 17 1 14 HTBTH
25 Segoviana Segoviana 11 3 4 4 14 -3 13 HBTBH
26 Zamora Zamora 11 3 3 5 17 5 12 HTTBH
27 Yeclano Yeclano 11 2 6 3 7 -1 12 HHHBH
28 Barcelona B Barcelona B 10 2 6 2 14 2 12 HHHHH
29 Celta vigo b Celta vigo b 10 3 3 4 14 1 12 TBTBT
30 Athletic Bilbao B Athletic Bilbao B 11 3 2 6 10 -3 11 THTBB
31 Atletico Sanluqueno Atletico Sanluqueno 11 2 5 4 11 -7 11 HHTBH
32 Alcorcon Alcorcon 11 2 4 5 16 -2 10 BBTBH
33 Fuenlabrada Fuenlabrada 11 2 4 5 6 -4 10 HBBTB
34 CF Intercity CF Intercity 10 2 4 4 10 0 10 HHTBB
35 Sestao River Sestao River 11 2 3 6 9 -4 9 HBBTB
36 RM Castilla RM Castilla 11 1 6 4 9 -3 9 BHBHH
37 Rec. de Huelva Rec. de Huelva 11 1 6 4 10 -4 9 HBHTH
38 Villarreal B Villarreal B 10 1 6 3 9 -3 9 HHHBB
39 Amorebieta Amorebieta 11 1 4 6 8 -12 7 BBHBH
40 Ourense CF Ourense CF 11 1 4 6 6 -10 7 HBBTH
Thăng hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại