Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng BRA Gaucho 1 hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH BRA Gaucho 1 (Mùa 2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 SC Internacional RS SC Internacional RS 11 9 1 1 21 14 28 TTTTT
2 Gremio FB Porto Alegrense Gremio FB Porto Alegrense 11 7 2 2 23 13 23 HHTBT
3 Caxias Caxias 11 4 4 3 15 1 16 TBHTT
4 Guarany Guarany 11 4 4 3 12 -3 16 HTTTB
5 Juventude RS Juventude RS 11 4 3 4 15 6 15 HHHBB
6 EC Sao Jose RS EC Sao Jose RS 11 3 6 2 11 1 15 BTHTH
7 Brasil de Pelotas RS Brasil de Pelotas RS 11 3 6 2 9 1 15 HBHTH
8 Sao Luiz Sao Luiz 11 2 7 2 9 0 13 HHHBT
9 Ypiranga FC RS Ypiranga FC RS 11 1 7 3 7 -7 10 BHHHH
10 Avenida RS Avenida RS 11 2 3 6 5 -5 9 THBBH
11 Novo Hamburgo Novo Hamburgo 11 2 3 6 6 -9 9 HBBBB
12 Santa Cruz(RS) Santa Cruz(RS) 11 0 4 7 8 -12 4 BHBHB
Vòng loại trực tiếp
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại